--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng mười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng mười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng mười
+ noun
pure gold
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
vàng mười
:
pure gold
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác
+
fragment
:
mảnh, mảnh vỡto be smashed to fragments bị đập vụn thành mảnhthe fragments of a meal thức ăn thừa
+
psychedelic
:
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
+
commonwealth day
:
ngày 24/5, ngày kỷ niệm sự ra đời của nữ hoàng Victoria.